独人の判断
どくじんのはんだん
Phán đoán của riêng mình.

独人の判断 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独人の判断
素人判断 しろうとはんだん
phán đoán nghiệp dư, phán xét của người không có chuyên môn
独断 どくだん
quyết định chuyên quyền, độc đoán
判断 はんだん
sự phán đoán; sự đánh giá.
独断的 どくだんてき
tùy ý
独断論 どくだんろん
chủ nghĩa giáo điều, thái độ võ đoán; lối võ đoán
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
夢判断 ゆめはんだん
mơ đọc
判断力 はんだんりょく
khả năng phán đoán.