Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
鰻 うなぎ むなぎ ウナギ うな う
con lươn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
素人 しろうと しろと しらびと
người nghiệp dư; người mới vào nghề; người chưa có kinh nghiệm.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế