素人
しろうと しろと しらびと「TỐ NHÂN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Người nghiệp dư; người mới vào nghề; người chưa có kinh nghiệm.

Từ đồng nghĩa của 素人
noun
Từ trái nghĩa của 素人
素人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素人
素人筋 しろうとすじ
đặt quần chúng
素人目 しろうとめ
đôi mắt không chuyên môn hoặc chưa thuần thục
素人芸 しろうとげい
tài tử có kỹ năng hoặc sự thực hiện
素人療法 しろうとりょうほう
chữa bệnh tại gia, điều trị tại gia
素人細工 しろうとざいく
làm bằng tay trình độ nghiệp dư
素人判断 しろうとはんだん
phán đoán nghiệp dư, phán xét của người không có chuyên môn
素人臭い しろうとくさい
nghiệp dư, người mới chưa có nhiều kinh nghiệm và kỹ năng
素人芝居 しろうとしばい
tài tử theatricals; tài tử kịch tính thực hiện