素材
そざい「TỐ TÀI」
☆ Danh từ
Nguyên liệu; vật chất
かすかに
輝
く
メタリック
な
素材
Vật chất có tính kim loại chiếu sáng nhẹ.
アルツハイマー病
の
遺伝子
に
関
する
研究素材
Nguyên liệu nghiên cứu liên quan đến gen di truyền của căn bệnh giảm trí nhớ .

Từ đồng nghĩa của 素材
noun