Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
素材 そざい
nguyên liệu; vật chất
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
集成材 しゅうせいざい
chất liệu ghép (sàn ghép,...)
新素材 しんそざい
nguyên liệu mới
素材チップ そざいチップ
nguyên liệu chip
オイルレス素材 オイルレスそざい
chất liệu không dầu
ゴム素材 ゴムそざい
vật liệu cao su