素首
そくび「TỐ THỦ」
☆ Danh từ
Đứng đầu

素首 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 素首
素首落とし そくびおとし
chiến thắng bằng cách dùng cổ tay hoặc cánh tay húc vào cổ hoặc sau đầu của đối phương.
素っ首 そっくび
đứng đầu
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
首 おびと おひと おうと かしら くび クビ しゅ
cổ
首懸 こうがけ
treo cổ tự tử