紡織寸法
ぼうしょくすんぽう「PHƯỞNG CHỨC THỐN PHÁP」
Dệt cửi.

紡織寸法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紡織寸法
紡織 ぼうしょく
dệt
寸法 すんぽう
kích cỡ; kích thước; số đo.
紡織糸 ぼうしょくいと
sợi.
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
寸法線 すんぽうせん
đường kích thước, dimension
デザイン寸法 デザインすんぽう
kích thước thiết kế
フォント寸法 フォントすんぽう
cỡ phông
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac