Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫猿子 むらさきましこ ムラサキマシコ
chim sẻ tím
紫君子蘭 むらさきくんしらん ムラサキクンシラン
hoa thanh anh, hoa huệ sông Nile
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau
アルファりゅうし アルファ粒子
hạt anfa; phần tử anfa
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
ベルーぼうし ベルー帽子
mũ bê rê.