Kết quả tra cứu 紫外線
Các từ liên quan tới 紫外線
紫外線
しがいせん
「TỬ NGOẠI TUYẾN」
◆ Tia uv
◆ Tia cực tím
紫外線
は
皮膚癌
を
引
き
起
こすことがある。
Tia cực tím có thể gây ung thư da.
紫外線
の
急激
な
上昇
は
研究者
たちに
オゾンホール
の
存在
を
信
じさせた。
Sự gia tăng đột ngột của tia cực tím khiến các nhà nghiên cứu tin rằngsự tồn tại của lỗ thủng tầng ôzôn.
紫外線
は
私
たちにとって
有害
だ。
Tia cực tím có hại cho chúng ta.
☆ Danh từ
◆ Tia tử ngoại
紫外線
が
肌
に
与
える
影響
はそれどころではない。
Ảnh hưởng của tia tử ngoại tới làn da thì không gì có thể so sánh được.
オゾン層
は
私
たちを
有害
な
紫外線
から
守
ってくれる
Tầng ô zôn bảo vệ chúng ta khỏi các tia tử ngoại độc hải .

Đăng nhập để xem giải thích