Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紫外線消去型EPROM
しがいせんしょうきょかたイープロム
ROM lập trình được, xóa được bằng tia U.V
紫外線 しがいせん
tia tử ngoại
隠線消去 いんせんしょうきょ
loại bỏ dòng ẩn
極紫外線 きょくしがいせん
tia cực tím ở mức nguy hại cao
紫外線ランプ
đèn tia cực tím
紫外線硬化 しがいせんこうか
cứng bằng tia UV (một quá trình trong công nghiệp sử dụng tia tử ngoại để kích thích quá trình cứng hoá của các chất liệu như sơn, keo, mực in, hoặc các vật liệu khác)
紫外線測定 しがいせんそくてい
máy đo bức xạ mặt trời (máy đo tia cực tím)
紫外線療法 しがいせんりょうほう
phép chữa bệnh bằng tia tử ngoại
消去 しょうきょ
sự loại bỏ; sự xóa; chết; tan biến
Đăng nhập để xem giải thích