Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫外線写真
赤外線写真 せきがいせんしゃしん
nhiếp ảnh hồng ngoại
紫外線 しがいせん
tia tử ngoại
đèn tia cực tím
極紫外線 きょくしがいせん
tia cực tím ở mức nguy hại cao
紫外線硬化 しがいせんこうか
cứng bằng tia UV (một quá trình trong công nghiệp sử dụng tia tử ngoại để kích thích quá trình cứng hoá của các chất liệu như sơn, keo, mực in, hoặc các vật liệu khác)
紫外線測定 しがいせんそくてい
máy đo bức xạ mặt trời (máy đo tia cực tím)
紫外線療法 しがいせんりょうほう
phép chữa bệnh bằng tia tử ngoại
紫外 しがい むらさきがい
cực tím, tử ngoại