Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫微中台
紫微 しび
Purple Forbidden Enclosure (group of constellations in the northern sky associated with the emperor)
紫微垣 しびえん
Tử Vi viên (một trong tam viên, nhóm sao trong thiên văn cổ Trung Quốc)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
中台 ちゅうだい ちゅうたい
exact center of the Garbhadhatu mandala
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.