Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 紫雷美央
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
雷 かみなり いかずち いかづち らい
sấm sét
紫 むらさき
màu tím
央 おう
chính giữa, trung tâm
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
雷丸 らいがん ライガン
raigan (Omphalia lapidescens), loại nấm ký sinh mọc trên tre, được sử dụng trong y học Trung Quốc
雷発 らいはつ
bùng nổ (bắt đầu một thứ gì đó một cách mạnh mẽ)
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh