紫馬簾菊
むらさきばれんぎく ムラサキバレンギク「TỬ MÃ LIÊM CÚC」
☆ Danh từ
Cúc dại tím; cúc hình nón tím (Echinacea purpurea)
紫馬簾菊
は
免疫力
を
高
める
効果
があると
言
われている。
Cúc dại tím được cho là có tác dụng tăng cường hệ miễn dịch.

紫馬簾菊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紫馬簾菊
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
紫馬肥 むらさきうまごやし ムラサキウマゴヤシ
cỏ linh lăng, tên thường gọi cỏ Alfalfa
簾 すだれ
màn ảnh tre; cây mây làm mù
菊 きく
cúc
紫 むらさき
màu tím
簾戸 すど
bamboo door, door or screen made of fine bamboo strips, allowing air to pass through
秋簾 あきすだれ
bamboo screen still in place in autumn
板簾 いたすだれ
Venetian blind