Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
累積債務 るいせきさいむ
nợ tích lũy, tích lũy nợ
債務問題 さいむもんだい
vấn đề nợ nần
問題債権 もんだいさいけん
những tiền vay vấn đề
累積 るいせき
lũy tích.
債務 さいむ
món nợ, tiền nợ, khoản phải trả
問題 もんだい
vấn đề.
適用業務問題 てきようぎょうむもんだい
các vấn đề kinh doanh có thể áp dụng
累積的 るいせきてき
mang tính tích luỹ