累計
るいけい「LUY KẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lũy kế; tích luỹ

Bảng chia động từ của 累計
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 累計する/るいけいする |
Quá khứ (た) | 累計した |
Phủ định (未然) | 累計しない |
Lịch sự (丁寧) | 累計します |
te (て) | 累計して |
Khả năng (可能) | 累計できる |
Thụ động (受身) | 累計される |
Sai khiến (使役) | 累計させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 累計すられる |
Điều kiện (条件) | 累計すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 累計しろ |
Ý chí (意向) | 累計しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 累計するな |
累計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 累計
累計メモリ るいけいメモリ
bộ nhớ lũy kế
減価償却累計額 げんかしょうきゃくるいけいがく
Gía trị hao mòn lũy kế
累累 るいるい
trong những đống
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
累 るい
lo lắng; ảnh hưởng tội lỗi; sự liên quan; sự liên can