細い糸
ほそいいと「TẾ MỊCH」
☆ Danh từ
Sợi chỉ mảnh

細い糸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細い糸
細糸 さいし ほそいと
sợi mảnh, sợi nhỏ (như tóc, tóc bóng đèn,.v.v.)
細糸期 さいしき
giai đoạn đầu tiên trong năm trạm biến áp của tiên tri i trong bệnh teo cơ
縫い糸 ぬいいと
Chỉ khâu.
赤い糸 あかいいと
sợi tơ hồng, sợi chỉ hồng
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
細い ほそい こまい
thon dài; mảnh mai , mỏng
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
細細 こまごま
chi tiết