細糸期
さいしき「TẾ MỊCH KÌ」
☆ Danh từ
Giai đoạn đầu tiên trong năm trạm biến áp của tiên tri i trong bệnh teo cơ

細糸期 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細糸期
細糸 さいし ほそいと
sợi mảnh, sợi nhỏ (như tóc, tóc bóng đèn,.v.v.)
細い糸 ほそいいと
sợi chỉ mảnh
細胞周期 さいぼうしゅうき
chu kỳ tế bào
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ていきばいばい(とりひきじょ) 定期売買(取引所)
giao dịch kỳ hạn (sở giao dịch).
細胞周期チェックポイント さいぼうしゅうきチェックポイント
điểm kiểm soát trong chu kỳ tế bào
細胞分裂間期 さいぼうぶんれつかんき
pha sinh trưởng - là giai đoạn đầu tiên của kỳ trung gian
細胞分裂終期 さいぼうぶんれつしゅうき
kỳ cuối trong quá trình nguyên phân