細る
ほそる「TẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Gầy đi; hao gầy
心配
で
体
が
細
る
Gầy đi do lo lắng
細くなる.

Từ trái nghĩa của 細る
Bảng chia động từ của 細る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 細る/ほそるる |
Quá khứ (た) | 細った |
Phủ định (未然) | 細らない |
Lịch sự (丁寧) | 細ります |
te (て) | 細って |
Khả năng (可能) | 細れる |
Thụ động (受身) | 細られる |
Sai khiến (使役) | 細らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 細られる |
Điều kiện (条件) | 細れば |
Mệnh lệnh (命令) | 細れ |
Ý chí (意向) | 細ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 細るな |