Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細工切り さいくきり
dao cắt, gọt
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り絵細工 きりえざいく
gia công tranh cắt
切り細裂く きりこまざく きりほそさく
cắt thành miếng nhỏ
切り紙細工 きりがみざいく きりかみざいく
dán giấy cutouts
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
細切れ こまぎれ
Cắt nhỏ, thái nhỏ
切り抜き細工 きりぬきざいく
cutouts (of coloured paper)