Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川利寛
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
寛 ゆた かん
lenient, gentle
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛治 かんじ
thời Kanji (7/4/1087-15/12/1094)
寛和 かんな かんわ
thời Kanna (27/4/985-5/4/987)
寛弘 かんこう
thời Kankou (20/7/1004-25/12/1012)