Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千仭 せんじん
chiều sâu lớn; chiều cao lớn
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
川千鳥 かわちどり
plover on the riverside, plovers near a river
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn
千千に ちじに
trong những mảnh