Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川持常
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
非常持出袋 ひじょうもちだしぶくろ
túi khẩn cấp
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
常常 つねづね
luôn luôn; thông thường