Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川永一
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
永永 えいひさし
mãi mãi, vĩnh viễn
チアミン一リン酸エステル チアミン一リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine monophosphate