Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川満国
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
満州国 まんしゅうこく
manchukuo (tiếng nhật manchurian prewar (mà) con rối phát biểu)
肥満細胞 ひまんさいぼう
mast cell, mastocyte
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.