Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
雑種細胞 ざっしゅさいぼう
tế bào lai, tế bào thu được bằng cách kết hợp nhân tạo hai loại tế bào khác nhau
種種 しゅじゅ
Đa dạng
種種相 しゅじゅそう
nhiều pha
種 しゅ くさ たね
hạt giống