Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 細川頼長
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
長細い ながほそい
dài mỏng
細長い ほそながい
thon
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長っ細い ながっぽそい
mỏng và dài
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất