細形
ささらがた「TẾ HÌNH」
☆ Danh từ
Hoa văn tinh xảo

細形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
細胞形 さいぼうけい
hình dạng tế bào
形質細胞 けいしつさいぼう
plasma cell
形質細胞腫 けいしつさいぼうしゅ
khối u tế bào huyết tương
細胞核の形 さいぼうかくのかたち
hình dạng nhân tế bào
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).