Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
細気管支炎
さいきかんしえん
viêm tiểu phế quản
細気管支炎-閉塞性 ほそきかんしえん-へいそくせい
viêm tiểu phế quản tắc nghẽn
気管支炎 きかんしえん
viêm phế quản; bệnh viêm phế quản
細気管支 さいきかんし
tiểu phế quản
気管支肺炎 きかんしはいえん
viêm phổi phế quản
慢性気管支炎 まんせいきかんしえん
Phổi tắc nghẽn mãn tính
気管支 きかんし
cuống phổi
気管炎 きかんえん
tracheitis
気管支カルタ きかんしかるた
bệnh cúm.
Đăng nhập để xem giải thích