細管式
さいかんしき「TẾ QUẢN THỨC」
☆ Danh từ
Dạng ống nhỏ
細管式 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細管式
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
細管 さいかん
ống mảnh
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
精細管 せいさいかん
ống dẫn tinh
尿細管 にょうさいかん
ống thận
毛細管 もうさいかん
mao quản
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.