細胞毒
さいぼうどく「TẾ BÀO ĐỘC」
☆ Danh từ
Độc tế bào

細胞毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞毒
細胞毒素 さいぼーどくそ
độc tố tế bào
肝細胞毒性 かんさいぼうどくせい
độc hại gan
抗体依存性細胞毒性 こうたいいぞんせいさいぼうどくせい
độc tế bào do tế bào phụ thuộc kháng thể
膜孔形成細胞毒素タンパク質 まくこーけーせーさいぼーどくそタンパクしつ
protein độc tố hình thành lỗ chân lông
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu