細胞外基質
さいぼーがいきしつ
Ma trận ngoại bào
細胞外基質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞外基質
細胞質基質 さいぼうしつきしつ
chất lỏng nội bào
細胞外マトリックスタンパク質 さいぼーがいマトリックスタンパクしつ
protein trong ma trận ngoại bào
細胞質 さいぼうしつ
tế bào chất.
細胞外 さいぼうがい
bên ngoài tế bào
細胞質小胞 さいぼうしつしょうほう
túi hình thành trong tế bào chất
形質細胞 けいしつさいぼう
plasma cell
間質細胞 かんしつさいぼう
tế bào trung gian
細胞外マトリックス さいぼうがいマトリックス
cấu trúc nền ecm