細胞外マトリックス
さいぼうがいマトリックス
☆ Danh từ
Cấu trúc nền ecm
Ma trận ngoại bào

細胞外マトリックス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細胞外マトリックス
細胞外マトリックスタンパク質 さいぼーがいマトリックスタンパクしつ
protein trong ma trận ngoại bào
細胞-マトリックス結合 さいぼう-マトリックスけつごう
liên kết ma trận tế bào
細胞外 さいぼうがい
bên ngoài tế bào
細胞外液 さいぼうがいえき
dịch ngoại bào
外套細胞 がいとうさいぼう
satellite cell (glial), amphicyte
細胞外基質 さいぼーがいきしつ
ma trận ngoại bào
細胞外空間 さいぼうがいくうかん
không gian ngoại bào
細胞 さいぼう さいほう
tế bào