細菌性肺炎
さいきんせいはいえん
☆ Danh từ
Viêm phổi do vi khuẩn

細菌性肺炎 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細菌性肺炎
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
細菌性膣炎 さいきんせいちつえん
viêm âm đạo do vi khuẩn
肺炎球菌 はいえんきゅうきん
phế cầu khuẩn
肺胞性肺炎 はいほうせいはいえん
viêm phổi phế nang
肺炎双球菌 はいえんそうきゅうきん
(y học) khuẩn cầu phổi
肺炎球菌ワクチン はいえんきゅうきんワクチン
vắc xin phế cầu