細菌感染症
さいきんかんせんしょー
Bệnh nhiễm khuẩn
細菌感染症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細菌感染症
グラム陰性細菌感染症 グラムいんせいさいきんかんせんしょう
nhiễm vi khuẩn gram âm
グラム陽性細菌感染症 グラムようせいさいきんかんせんしょう
nhiễm vi khuẩn gram dương
中枢神経系細菌感染症 ちゅうすうしんけいけいさいきんかんせんしょう
nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương
腸内細菌科感染症 ちょーないさいきんかかんせんしょー
nhiễm khuẩn enterobacteriaceae
大腸菌感染症 だいちょうきんかんせんしょう
nhiễm khuẩn escherichia coli
溶連菌感染症 ようれんきんかんせんしょう
chứng nhiễm liên cầu khuẩn
ブドウ球菌感染症 ブドウきゅうきんかんせんしょう
nhiễm tụ cầu
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm