Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
溶連菌感染症
ようれんきんかんせんしょう
chứng nhiễm liên cầu khuẩn
連鎖球菌感染症 れんさきゅうきんかんせんしょう
nhiễm trùng liên cầu khuẩn
細菌感染症 さいきんかんせんしょー
bệnh nhiễm khuẩn
大腸菌感染症 だいちょうきんかんせんしょう
nhiễm khuẩn escherichia coli
ブドウ球菌感染症 ブドウきゅうきんかんせんしょう
nhiễm tụ cầu
溶連菌 ようれんきん
liên cầu khuẩn
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
肺炎球菌感染症 はいえんきゅうきんかんせんしょう
viêm phổi gây ra bởi vi khuẩn phế cầu
髄膜炎菌感染症 ずいまくえんきんかんせんしょー
bệnh viêm màng não mô cầu
Đăng nhập để xem giải thích