細菌戦
さいきんせん「TẾ KHUẨN CHIẾN」
☆ Danh từ
Chiến tranh vi trùng

細菌戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細菌戦
細菌 さいきん
vi trùng; vi khuẩn.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
細菌類 さいきんるい
loại vi khuẩn
細菌量 さいきんりょー
lượng vi khuẩn
細菌クロマトホア さいきんクロマトホア
tế bào sắc tố của vi khuẩn