細菌生理学的現象
さいきんせーりがくてきげんしょー
Hiện tượng sinh lý học của vi khuẩn
細菌生理学的現象 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 細菌生理学的現象
細胞生理学的現象 さいぼうせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý của tế bào
生理学的現象 せーりがくてきげんしょー
hiện tượng sinh lý
ウイルス生理学的現象 ウイルスせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý của virus
生殖生理学的現象 せいしょくせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học sinh sản
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
生物物理学的現象 せいぶつぶつりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý sinh vật
血液生理学的現象 けつえきせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý máu
栄養生理学的現象 えいようせいりがくてきげんしょう
hiện tượng sinh lý học về dinh dưỡng