紳士用装身具商人
しんしようそうしんぐしょうにん
☆ Danh từ
Người bán đồ mặc trong (của đàn ông)

紳士用装身具商人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紳士用装身具商人
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
紳士用 しんしよう
sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông.
装身具 そうしんぐ
đồ trang sức
紳士 しんし
thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý.
紳商 しんしょう
một buôn bán giàu
老紳士 ろうしんし
ông già
紳士風 しんしふう
phong cách lịnh lãm
紳士的 しんしてき
lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử