紳士 しんし
người ở tầng lớp thượng lưu
紳士的 しんしてき
lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
紳士録 しんしろく
(người mà có người) thư mục
紳士トルソー しんしトルソー
bộ khung ma nơ canh nam
紳士服 しんしふく
quần áo đàn ông
紳士風 しんしふう
phong cách lịnh lãm
紳士用 しんしよう
sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông.