Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紳士風
しんしふう
phong cách lịnh lãm
紳士 しんし
thân sĩ; người đàn ông hào hoa phong nhã; người cao sang; người quyền quý.
老紳士 ろうしんし
ông già
紳士的 しんしてき
lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
紳士用 しんしよう
sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông.
紳士靴 しんしぐつ しんしくつ、しんしぐつ
giày đàn ông, giày nam
紳士録 しんしろく
(người mà có người) thư mục
紳士トルソー しんしトルソー
bộ khung ma nơ canh nam
紳士服 しんしふく
quần áo đàn ông
「THÂN SĨ PHONG」
Đăng nhập để xem giải thích