紳士風
しんしふう「THÂN SĨ PHONG」
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Phong cách lịnh lãm

紳士風 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紳士風
紳士 しんし
người ở tầng lớp thượng lưu
紳士的 しんしてき
lịch sự, hào hoa phong nhã; hào hiệp, quân tử
紳士録 しんしろく
(người mà có người) thư mục
紳士靴 しんしぐつ しんしくつ、しんしぐつ
giày đàn ông, giày nam
紳士トルソー しんしトルソー
bộ khung ma nơ canh nam
紳士服 しんしふく
quần áo đàn ông
老紳士 ろうしんし
ông già
紳士用 しんしよう
sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông.