Các từ liên quan tới 紺碧のうたプロジェクト
紺碧 こんぺき
xanh đậm, xanh ngắt
プロジェクト プロジェクト
dự án.
WIDEプロジェクト WIDEプロジェクト
dự án môi trường phân tán được tích hợp rộng rãi
HapMapプロジェクト HapMapプロジェクト
HapMap Project
Raw Ironプロジェクト Raw Ironプロジェクト
dự án sắt thô (raw iron prọect) (máy chủ cơ sở dữ liệu được phát triển bởi sự hợp tác kỹ thuật giữa sun microsystems và oracle được công bố vào tháng 12/1998)
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.
サマリプロジェクト サマリープロジェクト サマリ・プロジェクト サマリー・プロジェクト
dự án tổng
プロジェクトマネージャー プロジェクトマネージャ プロジェクト・マネージャー プロジェクト・マネージャ
project manager