紺絣
こんがすり「CÁM」
☆ Danh từ
Vải (len) xanh thẫm với màu trắng làm bắn tóe những mẫu

紺絣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紺絣
絣 かすり
kiểu vết đốm (nhuộm)
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.
白絣 しろがすり
vải dệt có hoa văn Kasuri bằng màu chàm hoặc đen in trên nền trắng
矢絣 やがすり
lấy làm mẫu giống với cái đó (của) những lông chim mũi tên
紺ソク こんソク
tất xanh navy
紺ソ こんソ
vớ màu xanh nước biển
紺ハイソ こんハイソ
tất xanh navy
濃紺 のうこん
màu xanh thẫm.