Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
紺 こん
màu xanh sẫm; màu xanh nước biển.
うえこみ
vườn ươm, đồn điền (bông, cà phê...), sự di dân sang thuộc địa, thuộc địa
紺ソク こんソク
tất xanh navy
紺ハイソ こんハイソ
紺ソ こんソ
vớ màu xanh nước biển
紺地 こんじ
xanh thẫm ở mặt đất; vải (len) xanh thẫm
紺青 こんじょう
Màu xanh nước biển.
濃紺 のうこん
màu xanh thẫm.