終わりかける
おわりかける
☆ Động từ nhóm 2
Sắp kết thúc

Bảng chia động từ của 終わりかける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 終わりかける/おわりかけるる |
Quá khứ (た) | 終わりかけた |
Phủ định (未然) | 終わりかけない |
Lịch sự (丁寧) | 終わりかけます |
te (て) | 終わりかけて |
Khả năng (可能) | 終わりかけられる |
Thụ động (受身) | 終わりかけられる |
Sai khiến (使役) | 終わりかけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 終わりかけられる |
Điều kiện (条件) | 終わりかければ |
Mệnh lệnh (命令) | 終わりかけいろ |
Ý chí (意向) | 終わりかけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 終わりかけるな |