Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 終戦日記
終戦記念日 しゅうせんきねんび
kỷ niệm kết thúc (của) một chiến tranh
終戦 しゅうせん
kết thúc chiến tranh.
休戦記念日 きゅうせんきねんび
ngầy đình chiến
終日 しゅうじつ ひねもす ひめもす ひもすがら
cả ngày.
戦記 せんき
lịch sử quân đội
終戦後 しゅうせんご
hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh
最終戦 さいしゅうせん
lượt trận cuối
終盤戦 しゅうばんせん
kết thục chiến dịch.