終戦
しゅうせん「CHUNG CHIẾN」
☆ Danh từ
Kết thúc chiến tranh.

Từ trái nghĩa của 終戦
終戦 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終戦
終戦後 しゅうせんご
hậu chiến; tồn tại sau chiến tranh, xảy ra sau chiến tranh
最終戦 さいしゅうせん
lượt trận cuối
終戦直後 しゅうせんちょくご
ngay sau thời hậu chiến
終戦記念日 しゅうせんきねんび
kỷ niệm kết thúc (của) một chiến tranh
終盤戦 しゅうばんせん
kết thục chiến dịch.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu