Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終曲
しゅうきょく
đoạn cuối
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
終筆 しゅうひつ
(thư đạo) nét bút kết thúc chữ đang viết
終脳 しゅうのう
telencephalon
終油 しゅうゆ
(Cơ đốc giáo) nghi thức xức dầu bệnh nhân
終値 おわりね
giá cuối ngày
「CHUNG KHÚC」
Đăng nhập để xem giải thích