Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終値
おわりね
giá cuối ngày
最終値 さいしゅうち
giá trị cuối cùng
終値成立値幅 おわりねせいりつねはば
phạm vi thiết lập giá đóng cửa
終値関与 おわりねかんよ
can dự giá đóng cửa
逆転終値 ぎゃくてんおわりね
giá đóng cửa đảo chiều.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
ねさげじょうこう(ばいばいけいやく) 値下条項(売買契約)
điều khoản giảm giá.
「CHUNG TRỊ」
Đăng nhập để xem giải thích