終値
おわりね「CHUNG TRỊ」
☆ Danh từ
Giá cuối ngày

終値 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 終値
最終値 さいしゅうち
giá trị cuối cùng
終値関与 おわりねかんよ
can dự giá đóng cửa
逆転終値 ぎゃくてんおわりね
giá đóng cửa đảo chiều.
終値成立値幅 おわりねせいりつねはば
phạm vi thiết lập giá đóng cửa
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.
終 つい おわり
kết thúc, sự kết thúc
よりつきねだん(かぶしき) 寄り付き値段(株式)
giá mở hàng (sở giao dịch).
よりつけねだん(かぶしき) 寄り付け値段(株式)
giá mở cửa (sở giao dịch).