Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
終末 しゅうまつ
một sự kết thúc; một kết cục; cuối tuần
終末期 しゅうまつき
giai đoạn cuối, thời ki cuối
末始終 すえしじゅう
mãi mãi, vĩnh viễn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.
神経終末 しんけいしゅうまつ
đầu tận dây thần kinh
軸索終末 じくさくしゅうまつ
sợi trục
終末医療 しゅうまついりょう
chăm sóc sức khoẻ cuối đời